Đánh giá 2 lượt đánh giá
100% sản phẩm được nhập khẩu chính hãng.
Đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ (CO, CQ).
Sản phẩm được chứng nhận đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Hỗ trợ và tư vấn miễn phí 24/7.
Vận chuyển & giao hàng toàn quốc.
Máy khoan giếng làm việc thực tế
Thông số kỹ thuật chính của máy khoan thủy lực bánh xích HW -160L/190L/230L |
||||
Thông số máy |
Model |
HW -160L |
HW-190L |
HW-230L |
Độ sâu khoan (m) |
160 |
190 |
230 |
|
Đường kính lỗ (mm) |
400,220 |
500,220 |
600,325 |
|
Đường kính lỗ cuối cùng |
75 |
75 |
75 |
|
Đường kính ống khoan (mm) |
42,50 |
42,50 |
42,50,60 |
|
Góc khoan (độ) |
90-75 |
90-75 |
90-75 |
|
Công suất (kW) |
13.2 |
13.2 |
15 |
|
Trọng lượng (kg) |
3350 |
3400 |
3600 |
|
Kích thước máy khoan (dài * rộng * cao m) |
3.8*1.95*2.7 |
3.8*1.95*2.7 |
3.8*1.95*2.7 |
|
Trục đứng |
Tốc độ quay trục dọc (r/min) |
142/285/570 |
130/300/480/730/830/1045 |
64/128/287/557 |
Hành trình trục dọc (mm) |
450 |
450 |
450 |
|
Khung gầm |
Quy cách bánh xích |
350*90*48节 |
350*90*48节 Mắt xích 350*90*48 |
350*90*48节 Mắt xích 350*90*48 |
Khả năng leo dốc (°) |
20° |
20° |
20° |
|
Tốc độ di chuyển (km/h) |
10km/h |
10km/h |
10km/h |
|
Chiều cao hiệu dụng của máy chống thủy lực |
1300 |
1300 |
1300 |
|
Giàn khoan |
Tải trọng định mức (ton) |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
Độ cao hiệu quả (m) |
160 |
160 |
160 |
|
Bơm bùn
|
Lưu lượng (L/min) |
95 |
95 |
145 |
Áp lực lớn nhất (Mpa) |
1.2 |
1.2 |
2 |
|
Số lần đối ứng (s/min) |
93 |
93 |
93 |
|
Đường kính ống hút nước (mm) |
51 |
51 |
51 |
|
Đường kính ống xả nước (mm) |
32 |
32 |
38 |
Thông số kỹ thuật chính của máy khoan thủy lực gắn trên xe ba bánh HWC -160S/190C/230C |
||||
Thông số máy |
Model |
HW -160S |
HW-190C |
HW-230C |
Độ sâu khoan (m) |
160 |
190 |
230 |
|
Đường kính lỗ (mm) |
400,220 |
500,220 |
600,325 |
|
Đường kính lỗ cuối cùng |
75 |
75 |
75 |
|
Đường kính ống khoan (mm) |
42,50 |
42,50 |
42,50,60 |
|
Góc khoan (độ) |
90-75 |
90-75 |
90-75 |
|
Công suất (kW) |
11 |
13.2 |
15 |
|
Trọng lượng (kg) |
2750 |
2800 |
3000 |
|
Kích thước máy khoan (dài * rộng * cao) |
4*1.7*2.3 |
4*1.7*2.3 |
4*1.7*2.3 |
|
Trục đứng |
Tốc độ quay trục dọc (r/min) |
142/285/570 |
130/300/480/730/830/1045 |
64/128/287/557 |
Hành trình trục dọc (mm) |
450 |
450 |
450 |
|
Khung gầm |
Quy cách |
Gắn trên xe ba bánh |
Gắn trên xe ba bánh | Gắn trên xe ba bánh |
Công suất |
20° |
20° |
20° |
|
Tốc độ di chuyển (km/h) |
18.3KW / 2200 |
18.3KW / 2200 |
18.3KW / 2200 |
|
|
|
|||
Giàn khoan |
Tải trọng định mức (ton) |
18 |
18 |
18 |
Độ cao hiệu quả (m) |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
|
Bơm bùn |
Lưu lượng (L/min) |
160 |
160 |
160 |
Áp lực lớn nhất (Mpa) |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
|
Số lần đối ứng (s/min) |
165 |
165 |
165 |
|
Đường kính ống hút nước (mm) |
51 |
51 |
51 |
|
Đường kính ống xả nước (mm) |
32 |
32 |
38 |
Người gửi / điện thoại
Khu vực Miền Bắc: | 0867 932 579 |
Khu vực Miền Trung: | 0865 625 779 |
Khu vực Miền Nam: | 0981 939 568 |
Thiết bị đầu cần: | 086 225 2239 |
CHI NHÁNH MIỀN BẮC
- KM17+200, QL5, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
- QL3, Thôn Văn Thượng, Xã Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội
CHI NHÁNH MIỀN NAM:
- Số 83, QL51, Phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline 24/7: | 056 496 8888 |
Chi nhánh Miền Bắc: | 0867 932 579 |
Chi nhánh Miền Trung: | 0865 625 779 |
Chi nhánh Miền Nam: | 0981 939 568 |
Email: info@nagoyavietnam.com | |
Zalo OA: Zalo.me/nagoyavietnam | |
Facebook: fb.com/nagoyavietnam88 |
Copyright © Nagoya Viet Nam. All rights reserved.
Sử dụng nội dung và dịch vụ tại Nagoya Việt Nam có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuật sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.